(Click vào để xem ảnh lớn)
  • QUE HÀN THÉP VD-8016-G

QUE HÀN THÉP VD-8016-G

Liên hệ

Tiêu chuẩn áp dụng

  • ASME/AWS: A5.5 E8016-G
  • EN ISO 2560-A-E46 2ZB

Số lượng

Hãy gọi 0906.144.183
Hỗ trợ bán hàng
TƯ VẤN SẢN PHẨM

TƯ VẤN KINH DOANH

Tel: 0906.144.183

HỖ TRỢ MUA HÀNG

HỖ TRỢ MUA HÀNG
Hotline: 0906.144.183

Bảo hành

BẢO HÀNH SẢN PHẨM

Uy Tín - Chất Lượng

Giao hàng

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Nhanh Chóng - Tiết Kiệm

Thông tin chi tiết

Đặc điểm – ứng dụng: 

  • VD– 8016-G là loại que hàn thuộc  nhóm hydrogen thấp, kim loại mối hàn có bổ xung hàm lượng Niken, Molipden nên mối hàn chịu tải trọng lớn, dẻo dai, chịu áp lực ở -200C Xỉ hàn dễ bong, dễ làm sạch, ít bắn nổ. Kim loại đông đặc nhanh nên dễ hàn ở các tư thế 3G, 4G …
  • Thích hợp để hàn thép carbon thấp và hợp kim thấp (Ni đến 0.8 % ; Mo đến 0.3%). Chịu tải trọng từ 550 ~ 620 Mpa, chịu mỏi uốn tốt như: Kết cấu bồn chứa, đường ống chịu áp lực…

Thành phần hóa (%):

  C Mn Si P S Ni Mo
Yêu cầu 0.05~0.1 1.0~1.4 0.3~0.75 ≤0.02 ≤0.02 0.4~0.8 0.05~0.3
Đạt được 0.065 1.25 0.55 0.015 0.003 0.79 0.21

Cơ tính kim loại mối hàn:

  Độ bền chảy
(Mpa)
Độ bền đứt
(Mpa)
Độ dãn dài
(%)
Độ dai va đập
(J)
Yêu cầu ≥ 460 ≥ 550 ≥19 Không yêu cầu
Đạt được 490 600 26 -200C: 120

Hướng dẫn sử dụng:

  • Làm sạch dầu, mỡ, bụi bẩn trước khi hàn.
  • Sấy que hàn ở 300~350 0C trong thời gian 30~60 phút trước khi hàn.
  • Gia công mép hàn theo đúng quy phạm.
  • Lựa chọn dòng hàn phù hợp để tránh các khuyết tật phát sinh.
  • Các đường hàn lót nên sử dụng que Ø 3,2
  • Sử dụng nguồn điện AC hoặc DC (+)
  • Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Đường kính (mm) Φ 3.2 Φ 4.0 Φ 5.0
Chiều dài (mm) 350 400 400
Cường độ dòng điện (A) Hàn bằng 100~140 140~180 180~220
Hàn đứng & hàn trần 80~120 120~160 160~200

Sản phẩm gợi ý

QUE HÀN KISWEL K7018

QUE HÀN KISWEL K7018

Liên hệ

Tiêu chuẩn : AWS A5.1 : E7018 EN ISO 2560-A : E 42 3 B 32 H10 EN ISO 2560-B : E 49 18 A U H10 JIS Z3211 : E4918 KS D7006 : E5016

Mua ngay
QUE HÀN KISWEL KK50LF (E7016)

QUE HÀN KISWEL KK50LF (E7016)

Liên hệ

AWS A5.1 : E7016 EN ISO 2560-A : E 42 3 B 12 H10 EN ISO 2560-B : E 49 16 A U H10 JIS Z3211 : E4916 KS D7006 : E5016

Mua ngay
QUE HÀN ĐIỆN E7016-VD

QUE HÀN ĐIỆN E7016-VD

Liên hệ

TCVN 3223:2000 E513 ASME/AWS A5.1 E7016 EN ISO 2560-A-E 42 3 B JIS: D5016

Mua ngay
QUE HÀN ĐIỆN E7018-VD

QUE HÀN ĐIỆN E7018-VD

Liên hệ

TCVN 3223:2000 E514 ASME/AWS A5.1 E7018 EN ISO 2560-A-E 42 3 B JIS: D5016

Mua ngay
QUE HÀN KOBELCO LB52

QUE HÀN KOBELCO LB52

Liên hệ

Tiêu chuẩn Mỹ AWS A5.1 E7018

Mua ngay
QUE HÀN KOBELCO RB26

QUE HÀN KOBELCO RB26

Liên hệ

Thương hiệu: Kobelco- Nhật Bản Nhà sản xuất: Thailand Tiêu chuẩn: AMSME/AWS A5.1 E6013 Đường kính(mm): 2.6x350, 3.2x350, 4.0x400 Trọng lượng: 20kg/Thùng

Mua ngay
QUE HÀN ĐẮP, ĐỘ CỨNG CAO GH600

QUE HÀN ĐẮP, ĐỘ CỨNG CAO GH600

Liên hệ

TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ HỢP CHUẨN: Tiêu chuẩn Nhật: JIS DF2B-600-B

Mua ngay
QUE HÀN THÉP CARBON THẤP GL52

QUE HÀN THÉP CARBON THẤP GL52

Liên hệ

TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ HỢP CHUẨN: Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223–2000 E513B. Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT- MW53 Tiêu chuẩn Mỹ: AWS E7016 Tiêu chuẩn Nhật: JIS D5016 

Mua ngay
QUE HÀN KOBELCO LB52-18

QUE HÀN KOBELCO LB52-18

Liên hệ

ABS 3Y, H10 LR 3Ym, H15 DNV-GL 3Y, H10 NK KMW53, H10

Mua ngay
QUE HÀN HYUNDAI S8016.G

QUE HÀN HYUNDAI S8016.G

Liên hệ

AWS A5.5/ASME SFA5.5 E8016-G JIS Z3211 E5516 EN ISO 2560-A - E46 3 1Ni B 1 2 36

Mua ngay
Que hàn Esab OK 48.04

Que hàn Esab OK 48.04

Liên hệ

Xuất xứ: Esab - Made in Indonesia Tiêu chuẩn: AWS E7018  

Mua ngay
QUE HÀN ATLANTIC CHE507

QUE HÀN ATLANTIC CHE507

Liên hệ

Tiêu chuẩn : GB/T 5117 E5015 AWS A5.4 E7015 ISO 2560 - B - E 49 15 - 1A

Mua ngay
Kính chào quý khách
0906.144.183 Yêu cầu báo giá